Có 4 kết quả:

牵就 qiān jiù ㄑㄧㄢ ㄐㄧㄡˋ牽就 qiān jiù ㄑㄧㄢ ㄐㄧㄡˋ迁就 qiān jiù ㄑㄧㄢ ㄐㄧㄡˋ遷就 qiān jiù ㄑㄧㄢ ㄐㄧㄡˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to concede
(2) to give up

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to concede
(2) to give up

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to yield
(2) to adapt to
(3) to accommodate to (sth)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to yield
(2) to adapt to
(3) to accommodate to (sth)

Bình luận 0